消防车库 消防站 tiếng trung là gì?

消防车库 消防站 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 消防车库 消防站 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

土機 tiếng trung là gì?

土機 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 土機 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

减速机 tiếng trung là gì?

减速机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 减速机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

沼气设备 tiếng trung là gì?

沼气设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 沼气设备 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

测距仪 tiếng trung là gì?

测距仪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 测距仪 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

钢筋弯曲机 tiếng trung là gì?

钢筋弯曲机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 钢筋弯曲机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

剪床 剪断机 tiếng trung là gì?

剪床 剪断机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 剪床 剪断机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

压榨机 汽锤 冲床 tiếng trung là gì?

压榨机 汽锤 冲床 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 压榨机 汽锤 冲床 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

次级线圈 tiếng trung là gì?

次级线圈 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 次级线圈 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

少油断路器 tiếng trung là gì?

少油断路器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 少油断路器 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.