Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 消防车库 消防站 |
Thuật ngữ 消防车库 消防站trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Thuật ngữ liên quan tới 消防车库 消防站 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
消防车库 消防站 tiếng trung là gì?
消防车库 消防站 tiếng trung có nghĩa là trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn )
- 消防车库 消防站 tiếng trung có nghĩa là trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 消防车库 消防站 .
Ý nghĩa - Giải thích
消防车库 消防站 tiếng trung nghĩa là trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy..
Đây là cách dùng 消防车库 消防站 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 消防车库 消防站 tiếng trung là gì? (hay giải thích trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 消防车库 消防站 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 消防车库 消防站 tiếng trung / trạm cứu hỏa (xiāofáng chēkù xiāofáng zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?