Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 测距仪 |
Thuật ngữ 测距仪máy đo khoảng cách (cè jù yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 测距仪 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
测距仪 tiếng trung là gì?
测距仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo khoảng cách (cè jù yí )
- 测距仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo khoảng cách (cè jù yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy đo khoảng cách (cè jù yí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测距仪 .
Ý nghĩa - Giải thích
测距仪 tiếng trung nghĩa là máy đo khoảng cách (cè jù yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 测距仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 测距仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo khoảng cách (cè jù yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测距仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测距仪 tiếng trung / máy đo khoảng cách (cè jù yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?