Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 塑料薄膜 |
Thuật ngữ 塑料薄膜màng nhựa (sùliào bómó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. Thuật ngữ liên quan tới 塑料薄膜 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
塑料薄膜 tiếng trung là gì?
塑料薄膜 tiếng trung có nghĩa là màng nhựa (sùliào bómó )
- 塑料薄膜 tiếng trung có nghĩa là màng nhựa (sùliào bómó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
màng nhựa (sùliào bómó ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 塑料薄膜 .
Ý nghĩa - Giải thích
塑料薄膜 tiếng trung nghĩa là màng nhựa (sùliào bómó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 塑料薄膜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 塑料薄膜 tiếng trung là gì? (hay giải thích màng nhựa (sùliào bómó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 塑料薄膜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 塑料薄膜 tiếng trung / màng nhựa (sùliào bómó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?