Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 沼气设备 |
Thuật ngữ 沼气设备thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc. Thuật ngữ liên quan tới 沼气设备 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
沼气设备 tiếng trung là gì?
沼气设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi )
- 沼气设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 沼气设备 .
Ý nghĩa - Giải thích
沼气设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc..
Đây là cách dùng 沼气设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 沼气设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 沼气设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 沼气设备 tiếng trung / thiết bị khí metan (zhǎoqì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?