浮法玻璃 tiếng trung là gì?

浮法玻璃 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 浮法玻璃 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

沿口瓦 tiếng trung là gì?

沿口瓦 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 沿口瓦 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

地板蜡 tiếng trung là gì?

地板蜡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地板蜡 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

木料 tiếng trung là gì?

木料 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 木料 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

银矿 tiếng trung là gì?

银矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 银矿 tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.

磷灰石矿 tiếng trung là gì?

磷灰石矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 磷灰石矿 tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.

热值 tiếng trung là gì?

热值 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 热值 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

富矿石 tiếng trung là gì?

富矿石 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 富矿石 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 绞车 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

煤矸石 tiếng trung là gì?

煤矸石 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 煤矸石 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.