投标技术条款 tiếng trung là gì?

投标技术条款 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 投标技术条款 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

セメント tiếng nhật là gì?

セメント là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ セメント tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

かんな tiếng nhật là gì?

かんな là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ かんな tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

のこぎり tiếng nhật là gì?

のこぎり là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ のこぎり tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

丸のこ tiếng nhật là gì?

丸のこ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 丸のこ tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

間 tiếng nhật là gì?

間 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 間 tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

削る tiếng nhật là gì?

削る là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 削る tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

丸太 tiếng nhật là gì?

丸太 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 丸太 tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

(う) める tiếng nhật là gì?

(う) める là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ (う) める tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

基槽 tiếng trung là gì?

基槽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 基槽 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.