ずめん tiếng nhật là gì?

ずめん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ずめん tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

くうきせいじょうそうち tiếng nhật là gì?

くうきせいじょうそうち là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ くうきせいじょうそうち tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

实测点 tiếng trung là gì?

实测点 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 实测点 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.

接地柱 tiếng trung là gì?

接地柱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 接地柱 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.

铝窗 tiếng trung là gì?

铝窗 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 铝窗 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

木节 tiếng trung là gì?

木节 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 木节 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

玻璃砖 tiếng trung là gì?

玻璃砖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 玻璃砖 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

磨砂玻璃 tiếng trung là gì?

磨砂玻璃 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 磨砂玻璃 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

脊瓦 tiếng trung là gì?

脊瓦 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脊瓦 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

水泥地 tiếng trung là gì?

水泥地 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 水泥地 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.