轿车 tiếng trung là gì?

轿车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 轿车 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 轿车

xe ô tô mui kín (jiàochē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 轿车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

轿车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là xe ô tô mui kín (jiàochē )

  • 轿车 tiếng trung có nghĩa là xe ô tô mui kín (jiàochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

xe ô tô mui kín (jiàochē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 轿车 .

Ý nghĩa - Giải thích

轿车 tiếng trung nghĩa là xe ô tô mui kín (jiàochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách..

Đây là cách dùng 轿车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 轿车 tiếng trung là gì? (hay giải thích xe ô tô mui kín (jiàochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 轿车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 轿车 tiếng trung / xe ô tô mui kín (jiàochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绞车

ròng rọc (jiǎo chē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绞车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

绞车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ròng rọc (jiǎo chē )

  • 绞车 tiếng trung có nghĩa là ròng rọc (jiǎo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

ròng rọc (jiǎo chē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绞车 .

Ý nghĩa - Giải thích

绞车 tiếng trung nghĩa là ròng rọc (jiǎo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 绞车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 绞车 tiếng trung là gì? (hay giải thích ròng rọc (jiǎo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绞车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung / ròng rọc (jiǎo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绞车

ròng rọc (jiāo chē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绞车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

绞车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ròng rọc (jiāo chē )

  • 绞车 tiếng trung có nghĩa là ròng rọc (jiāo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

ròng rọc (jiāo chē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绞车 .

Ý nghĩa - Giải thích

绞车 tiếng trung nghĩa là ròng rọc (jiāo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..

Đây là cách dùng 绞车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 绞车 tiếng trung là gì? (hay giải thích ròng rọc (jiāo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绞车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung / ròng rọc (jiāo chē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绞车

tời của tàu (jiǎochē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绞车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

绞车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tời của tàu (jiǎochē )

  • 绞车 tiếng trung có nghĩa là tời của tàu (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

tời của tàu (jiǎochē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绞车 .

Ý nghĩa - Giải thích

绞车 tiếng trung nghĩa là tời của tàu (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..

Đây là cách dùng 绞车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 绞车 tiếng trung là gì? (hay giải thích tời của tàu (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绞车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung / tời của tàu (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绞车

tời (jiǎochē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绞车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

绞车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tời (jiǎochē )

  • 绞车 tiếng trung có nghĩa là tời (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

tời (jiǎochē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绞车 .

Ý nghĩa - Giải thích

绞车 tiếng trung nghĩa là tời (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 绞车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 绞车 tiếng trung là gì? (hay giải thích tời (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绞车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung / tời (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

绞车 tiếng trung là gì?

绞车 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绞车

tời nâng (jiǎochē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绞车 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

绞车 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tời nâng (jiǎochē )

  • 绞车 tiếng trung có nghĩa là tời nâng (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

tời nâng (jiǎochē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绞车 .

Ý nghĩa - Giải thích

绞车 tiếng trung nghĩa là tời nâng (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 绞车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 绞车 tiếng trung là gì? (hay giải thích tời nâng (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绞车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绞车 tiếng trung / tời nâng (jiǎochē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời