煤矸石 tiếng trung là gì?

煤矸石 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 煤矸石 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 煤矸石

đá sỏi than (méi gān shí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 煤矸石 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

煤矸石 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đá sỏi than (méi gān shí )

  • 煤矸石 tiếng trung có nghĩa là đá sỏi than (méi gān shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

đá sỏi than (méi gān shí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 煤矸石 .

Ý nghĩa - Giải thích

煤矸石 tiếng trung nghĩa là đá sỏi than (méi gān shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..

Đây là cách dùng 煤矸石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 煤矸石 tiếng trung là gì? (hay giải thích đá sỏi than (méi gān shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤矸石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤矸石 tiếng trung / đá sỏi than (méi gān shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

煤矸石 tiếng trung là gì?

煤矸石 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 煤矸石 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 煤矸石

đá mạch (méi gānshí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 煤矸石 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

煤矸石 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đá mạch (méi gānshí )

  • 煤矸石 tiếng trung có nghĩa là đá mạch (méi gānshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

đá mạch (méi gānshí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 煤矸石 .

Ý nghĩa - Giải thích

煤矸石 tiếng trung nghĩa là đá mạch (méi gānshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 煤矸石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 煤矸石 tiếng trung là gì? (hay giải thích đá mạch (méi gānshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤矸石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤矸石 tiếng trung / đá mạch (méi gānshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời