Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 차가운 |
Thuật ngữ 차가운Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 차가운 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
차가운 tiếng hàn là gì?
차가운 tiếng hàn có nghĩa là lạnh giá
- 차가운 tiếng hàn có nghĩa là lạnh giá.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
lạnh giá Tiếng Hàn là gì?
lạnh giá Tiếng Hàn có nghĩa là 차가운 .
Ý nghĩa - Giải thích
차가운 tiếng hàn nghĩa là lạnh giá.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 차가운 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 차가운 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lạnh giá.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 차가운 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 차가운 tiếng hàn / lạnh giá.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?