沉积盆地 tiếng trung là gì?

沉积盆地 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沉积盆地 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 沉积盆地

bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 沉积盆地 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

沉积盆地 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì )

  • 沉积盆地 tiếng trung có nghĩa là bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 沉积盆地 .

Ý nghĩa - Giải thích

沉积盆地 tiếng trung nghĩa là bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 沉积盆地 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 沉积盆地 tiếng trung là gì? (hay giải thích bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 沉积盆地 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 沉积盆地 tiếng trung / bồn trầm tích bể trầm tích (chénjī péndì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

沉积盆地 tiếng trung là gì?

沉积盆地 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沉积盆地 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 沉积盆地

thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 沉积盆地 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

沉积盆地 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thung lũng trầm tích (chén jí pén dì )

  • 沉积盆地 tiếng trung có nghĩa là thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 沉积盆地 .

Ý nghĩa - Giải thích

沉积盆地 tiếng trung nghĩa là thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 沉积盆地 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 沉积盆地 tiếng trung là gì? (hay giải thích thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 沉积盆地 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 沉积盆地 tiếng trung / thung lũng trầm tích (chén jí pén dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời