Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 泥浆泵 |
Thuật ngữ 泥浆泵Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 泥浆泵 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
泥浆泵 tiếng trung là gì?
泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng )
- 泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy phun bê tông (níjiāng bèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆泵 .
Ý nghĩa - Giải thích
泥浆泵 tiếng trung nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 泥浆泵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 泥浆泵 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆泵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung / máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?