泥浆泵 tiếng trung là gì?

泥浆泵 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆泵

máy phun bê tông (níjiāng bèng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆泵 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆泵 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng )

  • 泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy phun bê tông (níjiāng bèng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆泵 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆泵 tiếng trung nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 泥浆泵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 泥浆泵 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆泵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung / máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

泥浆泵 tiếng trung là gì?

泥浆泵 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆泵

máy hút bùn (ní jiāng bèng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆泵 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆泵 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy hút bùn (ní jiāng bèng )

  • 泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy hút bùn (ní jiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy hút bùn (ní jiāng bèng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆泵 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆泵 tiếng trung nghĩa là máy hút bùn (ní jiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 泥浆泵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 泥浆泵 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy hút bùn (ní jiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆泵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung / máy hút bùn (ní jiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

泥浆泵 tiếng trung là gì?

泥浆泵 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆泵

máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆泵 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆泵 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng )

  • 泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆泵 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆泵 tiếng trung nghĩa là máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 泥浆泵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 泥浆泵 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆泵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung / máy bơm bùn khoan (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

泥浆泵 tiếng trung là gì?

泥浆泵 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆泵

máy phun bê tông (níjiāng bèng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆泵 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆泵 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng )

  • 泥浆泵 tiếng trung có nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy phun bê tông (níjiāng bèng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆泵 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆泵 tiếng trung nghĩa là máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 泥浆泵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 泥浆泵 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆泵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆泵 tiếng trung / máy phun bê tông (níjiāng bèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời