Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 海上油田 |
Thuật ngữ 海上油田Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 海上油田 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
海上油田 tiếng trung là gì?
海上油田 tiếng trung có nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián )
- 海上油田 tiếng trung có nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 海上油田 .
Ý nghĩa - Giải thích
海上油田 tiếng trung nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 海上油田 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海上油田 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海上油田 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海上油田 tiếng trung / mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?