海上油田 tiếng trung là gì?

海上油田 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海上油田 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 海上油田

mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 海上油田 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

海上油田 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián )

  • 海上油田 tiếng trung có nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海上油田 .

Ý nghĩa - Giải thích

海上油田 tiếng trung nghĩa là mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 海上油田 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海上油田 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海上油田 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海上油田 tiếng trung / mỏ dầu dưới đáy biển (hǎi shàng yóu tián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

海上油田 tiếng trung là gì?

海上油田 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海上油田 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 海上油田

mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 海上油田 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

海上油田 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián )

  • 海上油田 tiếng trung có nghĩa là mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海上油田 .

Ý nghĩa - Giải thích

海上油田 tiếng trung nghĩa là mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 海上油田 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海上油田 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海上油田 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海上油田 tiếng trung / mỏ dầu xa bờ (hǎishàng yóutián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời