城里人 tiếng trung là gì?

城里人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 城里人 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 城里人

người thành phố (chéng lǐ rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 城里人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

城里人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người thành phố (chéng lǐ rén )

  • 城里人 tiếng trung có nghĩa là người thành phố (chéng lǐ rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

người thành phố (chéng lǐ rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 城里人 .

Ý nghĩa - Giải thích

城里人 tiếng trung nghĩa là người thành phố (chéng lǐ rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 城里人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 城里人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người thành phố (chéng lǐ rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 城里人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 城里人 tiếng trung / người thành phố (chéng lǐ rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời