经纪人 tiếng trung là gì?

经纪人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 经纪人 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 经纪人

người mối lái môi giới (jīngjì rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 经纪人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

经纪人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người mối lái môi giới (jīngjì rén )

  • 经纪人 tiếng trung có nghĩa là người mối lái môi giới (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

người mối lái môi giới (jīngjì rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 经纪人 .

Ý nghĩa - Giải thích

经纪人 tiếng trung nghĩa là người mối lái môi giới (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 经纪人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 经纪人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người mối lái môi giới (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 经纪人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 经纪人 tiếng trung / người mối lái môi giới (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

经纪人 tiếng trung là gì?

经纪人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 经纪人 tiếng trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 经纪人

người môi giới cò mồi (jīngjì rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 经纪人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

经纪人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người môi giới cò mồi (jīngjì rén )

  • 经纪人 tiếng trung có nghĩa là người môi giới cò mồi (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

người môi giới cò mồi (jīngjì rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 经纪人 .

Ý nghĩa - Giải thích

经纪人 tiếng trung nghĩa là người môi giới cò mồi (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..

Đây là cách dùng 经纪人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 经纪人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người môi giới cò mồi (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 经纪人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 经纪人 tiếng trung / người môi giới cò mồi (jīngjì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời