油井 tiếng trung là gì?

油井 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 油井 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 油井

giếng dầu (yóu jǐng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 油井 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

油井 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giếng dầu (yóu jǐng )

  • 油井 tiếng trung có nghĩa là giếng dầu (yóu jǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

giếng dầu (yóu jǐng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 油井 .

Ý nghĩa - Giải thích

油井 tiếng trung nghĩa là giếng dầu (yóu jǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 油井 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 油井 tiếng trung là gì? (hay giải thích giếng dầu (yóu jǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油井 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油井 tiếng trung / giếng dầu (yóu jǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

油井 tiếng trung là gì?

油井 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 油井 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 油井

giếng dầu (yóujǐng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 油井 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

油井 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giếng dầu (yóujǐng )

  • 油井 tiếng trung có nghĩa là giếng dầu (yóujǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

giếng dầu (yóujǐng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 油井 .

Ý nghĩa - Giải thích

油井 tiếng trung nghĩa là giếng dầu (yóujǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 油井 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 油井 tiếng trung là gì? (hay giải thích giếng dầu (yóujǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油井 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油井 tiếng trung / giếng dầu (yóujǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

幽静 tiếng trung là gì?

幽静 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 幽静 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 幽静

yên tĩnh (yōujìng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 幽静 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

幽静 tiếng trung là gì?

có nghĩa là yên tĩnh (yōujìng )

  • 幽静 tiếng trung có nghĩa là yên tĩnh (yōujìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

yên tĩnh (yōujìng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 幽静 .

Ý nghĩa - Giải thích

幽静 tiếng trung nghĩa là yên tĩnh (yōujìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 幽静 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 幽静 tiếng trung là gì? (hay giải thích yên tĩnh (yōujìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 幽静 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 幽静 tiếng trung / yên tĩnh (yōujìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời