储罐 tiếng trung là gì?

储罐 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 储罐 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 储罐

bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 储罐 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

储罐 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn )

  • 储罐 tiếng trung có nghĩa là bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 储罐 .

Ý nghĩa - Giải thích

储罐 tiếng trung nghĩa là bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 储罐 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 储罐 tiếng trung là gì? (hay giải thích bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 储罐 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 储罐 tiếng trung / bồn chứa thùng chứa bể chứa (chú guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

储罐 tiếng trung là gì?

储罐 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 储罐 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 储罐

bệ chứa (chǔ guàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 储罐 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

储罐 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bệ chứa (chǔ guàn )

  • 储罐 tiếng trung có nghĩa là bệ chứa (chǔ guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

bệ chứa (chǔ guàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 储罐 .

Ý nghĩa - Giải thích

储罐 tiếng trung nghĩa là bệ chứa (chǔ guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 储罐 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 储罐 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệ chứa (chǔ guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 储罐 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 储罐 tiếng trung / bệ chứa (chǔ guàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời