Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 출금 |
Thuật ngữ 출금rút tiền.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng. Thuật ngữ liên quan tới 출금 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
출금 tiếng hàn là gì?
출금 tiếng hàn có nghĩa là rút tiền
- 출금 tiếng hàn có nghĩa là rút tiền.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
rút tiền Tiếng Hàn là gì?
rút tiền Tiếng Hàn có nghĩa là 출금 .
Ý nghĩa - Giải thích
출금 tiếng hàn nghĩa là rút tiền.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng..
Đây là cách dùng 출금 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 출금 tiếng hàn là gì? (hay giải thích rút tiền.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 출금 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 출금 tiếng hàn / rút tiền.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?