Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 粗体 |
Thuật ngữ 粗体in đậm (cū tǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Excell. Thuật ngữ liên quan tới 粗体 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
粗体 tiếng trung là gì?
粗体 tiếng trung có nghĩa là in đậm (cū tǐ )
- 粗体 tiếng trung có nghĩa là in đậm (cū tǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Excell.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
in đậm (cū tǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 粗体 .
Ý nghĩa - Giải thích
粗体 tiếng trung nghĩa là in đậm (cū tǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Excell..
Đây là cách dùng 粗体 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 粗体 tiếng trung là gì? (hay giải thích in đậm (cū tǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Excell. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 粗体 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 粗体 tiếng trung / in đậm (cū tǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Excell.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?