돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn là gì?

돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요

Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi

  • 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn có nghĩa là Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi Tiếng Hàn là gì?

Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi Tiếng Hàn có nghĩa là 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 .

Ý nghĩa - Giải thích

돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn nghĩa là Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng..

Đây là cách dùng 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 돈을 못받았습니다. 다시 검사해주세요 tiếng hàn / Vẫn chưa nhận được tiền, hãy kiểm tra lại cho tôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời