Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | equal weighted index |
Thuật ngữ equal weighted indexchỉ số VN30 tỉ trọng đềuThuật ngữ liên quan tới Equal Weighted Index |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Equal Weighted Index là gì?
Equal Weighted Index có nghĩa là chỉ số VN30 tỉ trọng đều
- Equal Weighted Index có nghĩa là chỉ số VN30 tỉ trọng đều
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
chỉ số VN30 tỉ trọng đều Tiếng Anh là gì?
chỉ số VN30 tỉ trọng đều Tiếng Anh có nghĩa là Equal Weighted Index.
Ý nghĩa - Giải thích
Equal Weighted Index nghĩa là chỉ số VN30 tỉ trọng đều.
Đây là cách dùng Equal Weighted Index. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Equal Weighted Index là gì? (hay giải thích chỉ số VN30 tỉ trọng đều nghĩa là gì?) . Định nghĩa Equal Weighted Index là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Equal Weighted Index / chỉ số VN30 tỉ trọng đều. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?