Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 减压设备 |
Thuật ngữ 减压设备thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 减压设备 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
减压设备 tiếng trung là gì?
减压设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi )
- 减压设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 减压设备 .
Ý nghĩa - Giải thích
减压设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 减压设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 减压设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 减压设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 减压设备 tiếng trung / thiết bị giảm áp (jiǎn yā shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?