净化 tiếng trung là gì?

净化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 净化 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 净化

làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 净化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

净化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà )

  • 净化 tiếng trung có nghĩa là làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 净化 .

Ý nghĩa - Giải thích

净化 tiếng trung nghĩa là làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 净化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 净化 tiếng trung là gì? (hay giải thích làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 净化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 净化 tiếng trung / làm sạch lọc sạch tinh chế (jìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

净化 tiếng trung là gì?

净化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 净化 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 净化

làm sạch (zhēng huà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 净化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

净化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là làm sạch (zhēng huà )

  • 净化 tiếng trung có nghĩa là làm sạch (zhēng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

làm sạch (zhēng huà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 净化 .

Ý nghĩa - Giải thích

净化 tiếng trung nghĩa là làm sạch (zhēng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 净化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 净化 tiếng trung là gì? (hay giải thích làm sạch (zhēng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 净化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 净化 tiếng trung / làm sạch (zhēng huà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời