Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 开机定时器指示灯闪烁Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. Thuật ngữ liên quan tới 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật điện |
Định nghĩa - Khái niệm
开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì?
开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung có nghĩa là đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò )
- 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung có nghĩa là đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.
đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 开机定时器指示灯闪烁 .
Ý nghĩa - Giải thích
开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung nghĩa là đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..
Đây là cách dùng 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì? (hay giải thích đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung / đèn hiệu hẹn giờ mở máy (kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?