Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 미싱기 |
Thuật ngữ 미싱기Máy may (/mi-sing-gi/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 미싱기 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
미싱기 tiếng hàn là gì?
미싱기 tiếng hàn có nghĩa là Máy may (/mi-sing-gi/)
- 미싱기 tiếng hàn có nghĩa là Máy may (/mi-sing-gi/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Máy may (/mi-sing-gi/) Tiếng Hàn là gì?
Máy may (/mi-sing-gi/) Tiếng Hàn có nghĩa là 미싱기 .
Ý nghĩa - Giải thích
미싱기 tiếng hàn nghĩa là Máy may (/mi-sing-gi/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 미싱기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 미싱기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Máy may (/mi-sing-gi/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 미싱기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 미싱기 tiếng hàn / Máy may (/mi-sing-gi/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?