Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 前段 |
Thuật ngữ 前段Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. Thuật ngữ liên quan tới 前段 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
前段 tiếng trung là gì?
前段 tiếng trung có nghĩa là công đoạn đầu (qiánduàn )
- 前段 tiếng trung có nghĩa là công đoạn đầu (qiánduàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
công đoạn đầu (qiánduàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 前段 .
Ý nghĩa - Giải thích
前段 tiếng trung nghĩa là công đoạn đầu (qiánduàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 前段 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 前段 tiếng trung là gì? (hay giải thích công đoạn đầu (qiánduàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 前段 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 前段 tiếng trung / công đoạn đầu (qiánduàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?