습기찬, 습한 tiếng hàn là gì?

습기찬, 습한 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 습기찬, 습한 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 습기찬, 습한

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ẩm thấp.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 습기찬, 습한 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

습기찬, 습한 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là ẩm thấp

  • 습기찬, 습한 tiếng hàn có nghĩa là ẩm thấp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

ẩm thấp Tiếng Hàn là gì?

ẩm thấp Tiếng Hàn có nghĩa là 습기찬, 습한 .

Ý nghĩa - Giải thích

습기찬, 습한 tiếng hàn nghĩa là ẩm thấp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 습기찬, 습한 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 습기찬, 습한 tiếng hàn là gì? (hay giải thích ẩm thấp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 습기찬, 습한 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 습기찬, 습한 tiếng hàn / ẩm thấp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời