Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 社会秩序 |
Thuật ngữ 社会秩序trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Thuật ngữ liên quan tới 社会秩序 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
社会秩序 tiếng trung là gì?
社会秩序 tiếng trung có nghĩa là trật tự xã hội (shèhuì zhìxù )
- 社会秩序 tiếng trung có nghĩa là trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 社会秩序 .
Ý nghĩa - Giải thích
社会秩序 tiếng trung nghĩa là trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 社会秩序 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 社会秩序 tiếng trung là gì? (hay giải thích trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 社会秩序 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 社会秩序 tiếng trung / trật tự xã hội (shèhuì zhìxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?