水平气流方向导板 tiếng trung là gì?

水平气流方向导板 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 水平气流方向导板 tiếng trung Kỹ thuật điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 水平气流方向导板

tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 水平气流方向导板 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật điện

Định nghĩa - Khái niệm

水平气流方向导板 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn )

  • 水平气流方向导板 tiếng trung có nghĩa là tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.

tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 水平气流方向导板 .

Ý nghĩa - Giải thích

水平气流方向导板 tiếng trung nghĩa là tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..

Đây là cách dùng 水平气流方向导板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 水平气流方向导板 tiếng trung là gì? (hay giải thích tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水平气流方向导板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水平气流方向导板 tiếng trung / tấm lái luồng khí nằm ngang (shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời