Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 油化工Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 油化工 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
油化工 tiếng trung là gì?
油化工 tiếng trung có nghĩa là nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng )
- 油化工 tiếng trung có nghĩa là nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 油化工 .
Ý nghĩa - Giải thích
油化工 tiếng trung nghĩa là nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 油化工 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 油化工 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油化工 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油化工 tiếng trung / nhà máy hóa dầu (yóu huàgōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?