Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 域名 |
Thuật ngữ 域名tên miền (yùmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. Thuật ngữ liên quan tới 域名 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
域名 tiếng trung là gì?
域名 tiếng trung có nghĩa là tên miền (yùmíng )
- 域名 tiếng trung có nghĩa là tên miền (yùmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
tên miền (yùmíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 域名 .
Ý nghĩa - Giải thích
域名 tiếng trung nghĩa là tên miền (yùmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 域名 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 域名 tiếng trung là gì? (hay giải thích tên miền (yùmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 域名 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 域名 tiếng trung / tên miền (yùmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?