Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 月经不调 |
Thuật ngữ 月经不调kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 月经不调 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
月经不调 tiếng trung là gì?
月经不调 tiếng trung có nghĩa là kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo )
- 月经不调 tiếng trung có nghĩa là kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 月经不调 .
Ý nghĩa - Giải thích
月经不调 tiếng trung nghĩa là kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 月经不调 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 月经不调 tiếng trung là gì? (hay giải thích kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 月经不调 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 月经不调 tiếng trung / kinh nguyệt không đều (yuèjīng bù tiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?