保税仓库 tiếng trung là gì?

保税仓库 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 保税仓库 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 保税仓库

kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 保税仓库 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

保税仓库 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù )

  • 保税仓库 tiếng trung có nghĩa là kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 保税仓库 .

Ý nghĩa - Giải thích

保税仓库 tiếng trung nghĩa là kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 保税仓库 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 保税仓库 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保税仓库 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保税仓库 tiếng trung / kho lưu hải quan (bǎoshuì cāngkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời