表带 tiếng trung là gì?

表带 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表带 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 表带

dây đeo đồng hồ (biǎo dài ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 表带 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

表带 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dây đeo đồng hồ (biǎo dài )

  • 表带 tiếng trung có nghĩa là dây đeo đồng hồ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

dây đeo đồng hồ (biǎo dài ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 表带 .

Ý nghĩa - Giải thích

表带 tiếng trung nghĩa là dây đeo đồng hồ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 表带 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 表带 tiếng trung là gì? (hay giải thích dây đeo đồng hồ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表带 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表带 tiếng trung / dây đeo đồng hồ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

表袋 tiếng trung là gì?

表袋 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表袋 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 表袋

túi nhỏ (biǎo dài ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 表袋 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

表袋 tiếng trung là gì?

có nghĩa là túi nhỏ (biǎo dài )

  • 表袋 tiếng trung có nghĩa là túi nhỏ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

túi nhỏ (biǎo dài ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 表袋 .

Ý nghĩa - Giải thích

表袋 tiếng trung nghĩa là túi nhỏ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo..

Đây là cách dùng 表袋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 表袋 tiếng trung là gì? (hay giải thích túi nhỏ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表袋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表袋 tiếng trung / túi nhỏ (biǎo dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời