输入领料单 tiếng trung là gì?

输入领料单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 输入领料单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

不能托长时间 tiếng trung là gì?

不能托长时间 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 不能托长时间 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

违反规定 tiếng trung là gì?

违反规定 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 违反规定 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

产品质量 tiếng trung là gì?

产品质量 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 产品质量 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

电汇 tiếng trung là gì?

电汇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电汇 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

退库单 tiếng trung là gì?

退库单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 退库单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

纸版 tiếng trung là gì?

纸版 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 纸版 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

物料出库交接 tiếng trung là gì?

物料出库交接 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 物料出库交接 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

今天加班 tiếng trung là gì?

今天加班 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 今天加班 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

偷盗行为 tiếng trung là gì?

偷盗行为 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 偷盗行为 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.