卷发器 卷发杠子 tiếng trung là gì?

卷发器 卷发杠子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卷发器 卷发杠子 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

削发剪 tiếng trung là gì?

削发剪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 削发剪 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

吹风机 tiếng trung là gì?

吹风机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吹风机 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

连鬓胡子 tiếng trung là gì?

连鬓胡子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 连鬓胡子 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

白发 tiếng trung là gì?

白发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白发 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

冷烫 tiếng trung là gì?

冷烫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 冷烫 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

警察部队 tiếng trung là gì?

警察部队 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 警察部队 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

刑事侦察科 tiếng trung là gì?

刑事侦察科 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 刑事侦察科 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

籍警察 tiếng trung là gì?

籍警察 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 籍警察 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

警徽 tiếng trung là gì?

警徽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 警徽 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.