Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 籍警察 |
Thuật ngữ 籍警察hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 籍警察 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
籍警察 tiếng trung là gì?
籍警察 tiếng trung có nghĩa là hộ tịch viên户 (jí jǐngchá )
- 籍警察 tiếng trung có nghĩa là hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 籍警察 .
Ý nghĩa - Giải thích
籍警察 tiếng trung nghĩa là hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 籍警察 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 籍警察 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 籍警察 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 籍警察 tiếng trung / hộ tịch viên户 (jí jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?