测斜仪 tiếng trung là gì?

测斜仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 测斜仪

máy đo nghiêng (cè xié yì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 测斜仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

测斜仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo nghiêng (cè xié yì )

  • 测斜仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo nghiêng (cè xié yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo nghiêng (cè xié yì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 测斜仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

测斜仪 tiếng trung nghĩa là máy đo nghiêng (cè xié yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 测斜仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 测斜仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo nghiêng (cè xié yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测斜仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung / máy đo nghiêng (cè xié yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

测斜仪 tiếng trung là gì?

测斜仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 测斜仪

máy đo độ nghiêng (cè xié yí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 测斜仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

测斜仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo độ nghiêng (cè xié yí )

  • 测斜仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo độ nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo độ nghiêng (cè xié yí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 测斜仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

测斜仪 tiếng trung nghĩa là máy đo độ nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 测斜仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 测斜仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo độ nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测斜仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung / máy đo độ nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

测斜仪 tiếng trung là gì?

测斜仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 测斜仪

máy đo đông nghiêng (cè xié yí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 测斜仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

测斜仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo đông nghiêng (cè xié yí )

  • 测斜仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo đông nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy đo đông nghiêng (cè xié yí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 测斜仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

测斜仪 tiếng trung nghĩa là máy đo đông nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 测斜仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 测斜仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo đông nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测斜仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测斜仪 tiếng trung / máy đo đông nghiêng (cè xié yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời