Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 地块 |
Thuật ngữ 地块mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 地块 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
地块 tiếng trung là gì?
地块 tiếng trung có nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài )
- 地块 tiếng trung có nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
mảnh ruộng (dì kuài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地块 .
Ý nghĩa - Giải thích
地块 tiếng trung nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 地块 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 地块 tiếng trung là gì? (hay giải thích mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地块 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地块 tiếng trung / mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?