Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 低血压 |
Thuật ngữ 低血压huyết áp thấp (dī xuè yā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 低血压 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
低血压 tiếng trung là gì?
低血压 tiếng trung có nghĩa là huyết áp thấp (dī xuè yā )
- 低血压 tiếng trung có nghĩa là huyết áp thấp (dī xuè yā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
huyết áp thấp (dī xuè yā ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 低血压 .
Ý nghĩa - Giải thích
低血压 tiếng trung nghĩa là huyết áp thấp (dī xuè yā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 低血压 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 低血压 tiếng trung là gì? (hay giải thích huyết áp thấp (dī xuè yā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 低血压 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 低血压 tiếng trung / huyết áp thấp (dī xuè yā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?