Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 妇女病 |
Thuật ngữ 妇女病bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 妇女病 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
妇女病 tiếng trung là gì?
妇女病 tiếng trung có nghĩa là bệnh phụ nữ (fùnǚbìng )
- 妇女病 tiếng trung có nghĩa là bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 妇女病 .
Ý nghĩa - Giải thích
妇女病 tiếng trung nghĩa là bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 妇女病 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 妇女病 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 妇女病 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 妇女病 tiếng trung / bệnh phụ nữ (fùnǚbìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?