Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 雇主 老板 |
Thuật ngữ 雇主 老板chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 雇主 老板 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
雇主 老板 tiếng trung là gì?
雇主 老板 tiếng trung có nghĩa là chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn )
- 雇主 老板 tiếng trung có nghĩa là chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 雇主 老板 .
Ý nghĩa - Giải thích
雇主 老板 tiếng trung nghĩa là chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp..
Đây là cách dùng 雇主 老板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 雇主 老板 tiếng trung là gì? (hay giải thích chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 雇主 老板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雇主 老板 tiếng trung / chủ ông chủ (gùzhǔ lǎobǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?