Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 农民 |
Thuật ngữ 农民nông dân (nóngmín ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 农民 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
农民 tiếng trung là gì?
农民 tiếng trung có nghĩa là nông dân (nóngmín )
- 农民 tiếng trung có nghĩa là nông dân (nóngmín ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nông dân (nóngmín ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 农民 .
Ý nghĩa - Giải thích
农民 tiếng trung nghĩa là nông dân (nóngmín ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 农民 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 农民 tiếng trung là gì? (hay giải thích nông dân (nóngmín ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 农民 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 农民 tiếng trung / nông dân (nóngmín ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?