入境手续 tiếng trung là gì?

入境手续 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 入境手续 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 入境手续

thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 入境手续 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

入境手续 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù )

  • 入境手续 tiếng trung có nghĩa là thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 入境手续 .

Ý nghĩa - Giải thích

入境手续 tiếng trung nghĩa là thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 入境手续 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 入境手续 tiếng trung là gì? (hay giải thích thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 入境手续 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 入境手续 tiếng trung / thủ tục nhập cảnh (rùjìng shǒuxù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời