乳腺炎 tiếng trung là gì?

乳腺炎 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 乳腺炎 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 乳腺炎

viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 乳腺炎 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

乳腺炎 tiếng trung là gì?

có nghĩa là viêm tuyến vú (rǔxiàn yán )

  • 乳腺炎 tiếng trung có nghĩa là viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 乳腺炎 .

Ý nghĩa - Giải thích

乳腺炎 tiếng trung nghĩa là viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 乳腺炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 乳腺炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 乳腺炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 乳腺炎 tiếng trung / viêm tuyến vú (rǔxiàn yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời