润滑油 tiếng trung là gì?

润滑油 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 润滑油 tiếng trung Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 润滑油

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 润滑油 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

润滑油 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dầu bôi trơn (rùnhuá yóu )

  • 润滑油 tiếng trung có nghĩa là dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 润滑油 .

Ý nghĩa - Giải thích

润滑油 tiếng trung nghĩa là dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng 润滑油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí 润滑油 tiếng trung là gì? (hay giải thích dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 润滑油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 润滑油 tiếng trung / dầu bôi trơn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

润滑油 tiếng trung là gì?

润滑油 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 润滑油 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 润滑油

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


dầu nhờn (rùnhuá yóu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 润滑油 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

润滑油 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dầu nhờn (rùnhuá yóu )

  • 润滑油 tiếng trung có nghĩa là dầu nhờn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

dầu nhờn (rùnhuá yóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 润滑油 .

Ý nghĩa - Giải thích

润滑油 tiếng trung nghĩa là dầu nhờn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 润滑油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 润滑油 tiếng trung là gì? (hay giải thích dầu nhờn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 润滑油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 润滑油 tiếng trung / dầu nhờn (rùnhuá yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời