Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 소화기Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 소화기 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
소화기 tiếng hàn là gì?
소화기 tiếng hàn có nghĩa là bình chữa cháy
- 소화기 tiếng hàn có nghĩa là bình chữa cháy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
bình chữa cháy Tiếng Hàn là gì?
bình chữa cháy Tiếng Hàn có nghĩa là 소화기 .
Ý nghĩa - Giải thích
소화기 tiếng hàn nghĩa là bình chữa cháy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng..
Đây là cách dùng 소화기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 소화기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bình chữa cháy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 소화기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 소화기 tiếng hàn / bình chữa cháy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?