物料先进先出 tiếng trung là gì?

物料先进先出 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物料先进先出 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 物料先进先出

nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 物料先进先出 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

物料先进先出 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū )

  • 物料先进先出 tiếng trung có nghĩa là nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 物料先进先出 .

Ý nghĩa - Giải thích

物料先进先出 tiếng trung nghĩa là nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 物料先进先出 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 物料先进先出 tiếng trung là gì? (hay giải thích nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 物料先进先出 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 物料先进先出 tiếng trung / nguyên liệu nhập trước xuất trước (wùliào xiānjìn xiān chū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời