Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 膝盖 |
Thuật ngữ 膝盖đầu gối (xīgài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. Thuật ngữ liên quan tới 膝盖 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
膝盖 tiếng trung là gì?
膝盖 tiếng trung có nghĩa là đầu gối (xīgài )
- 膝盖 tiếng trung có nghĩa là đầu gối (xīgài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
đầu gối (xīgài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 膝盖 .
Ý nghĩa - Giải thích
膝盖 tiếng trung nghĩa là đầu gối (xīgài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 膝盖 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 膝盖 tiếng trung là gì? (hay giải thích đầu gối (xīgài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 膝盖 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 膝盖 tiếng trung / đầu gối (xīgài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?